Có 2 kết quả:
玉米餅 yù mǐ bǐng ㄩˋ ㄇㄧˇ ㄅㄧㄥˇ • 玉米饼 yù mǐ bǐng ㄩˋ ㄇㄧˇ ㄅㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) corn cake
(2) Mexican tortilla
(2) Mexican tortilla
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) corn cake
(2) Mexican tortilla
(2) Mexican tortilla
Bình luận 0